3 tháng (360 giờ học).
Giúp bạn tự tin giao tiếp cơ bản trong môi trường tiếng Anh.
Học liên tục với các lớp 1:1 và lớp nhóm, tập trung vào phát âm, phản xạ, và kỹ năng giao tiếp thực tế.
Chúng tôi sẽ đồng hành trực tiếp cùng bạn tại Philippines, tư vấn và hỗ trợ về lộ trình học để đảm bảo bạn đạt kết quả tốt nhất.
Nội dung học
Lớp học
Nội dung học
Lớp học
Nội dung học
Lớp học
Cấp độ hiện tại | Cấp độ tiếp theo | Số giờ học ước tính |
---|---|---|
A1 (Beginner) | A2 (Elementary) | 100-150 giờ |
A2 (Elementary) | B1 (Intermediate) | 180-200 giờ
|
B1 (Intermediate) | B2 (Upper-Intermediate) | 200-250 giờ
|
B2 (Upper-Intermediate) | C1 (Advanced) | 250-300 giờ
|
C1 (Advanced) | C2 (Proficiency) | 300-400 giờ
|
Theo nghiên cứu từ Cambridge, bạn cần khoảng 280 – 350 giờ học để đạt kỹ năng giao tiếp căn bản từ mức 0. Trong 3 tháng học tiếng Anh ở Philippines, bạn sẽ có 360 giờ học, giúp bạn nhanh chóng đạt kỹ năng giao tiếp căn bản thành thạo.
Với kinh nghiệm của Learn & Go Team, học tiếng Anh tại Philippines mang lại cơ hội thực hành liên tục và môi trường 100% tiếng Anh, giúp bạn cải thiện nhanh chóng. Dù ở Việt Nam có thể bạn chưa có nhiều niềm đam mê với tiếng Anh, nhưng với nỗ lực và thời gian học tại Philippines, bạn sẽ tự tin giao tiếp và phản xạ tốt trong tiếng Anh.
Lưu ý:
Thông tin này giúp xác định rõ hơn về khối lượng học cần thiết để tiến bộ qua từng cấp độ trong chương trình học ESL.
Lear & Go Team sẽ liên hệ với bạn để hướng dẫn làm Speaking Test với giáo viên trường QQ English)
Thang trình độ của học viên người lớn tại trường QQ English |
CEFR |
IELTS |
||
Intro |
Level 1 |
Bắt đầu học tiếng Anh |
Pre A1 |
|
Beginner |
Level 2 |
Có thể giao tiếp cơ bản về những vấn đề thường gặp
|
A1 |
|
Level 3 |
Có thể tương tác cơ bản về cuộc sống hàng ngày
|
A2 |
||
Pre – Intermediate |
Level 4 |
Thoải mái trao đổi về cuộc sống hàng ngày và các chủ đề quen thuộc
|
A2+ |
|
Level 5 |
Có thể đối thoại tại trường học, công việc và du lịch.
|
B1 |
4.0 – 4.5 |
|
Intermediate |
Level 6 |
Có thể diễn đạt ý kiến của bản thân về vấn đề xã hội và các chủ đề khác
|
B1+ |
4.0 – 4.5 |
Intro |
Level 7 |
Có thể thể hiện ý tưởng và luận điểm logic
|
B2 |
5.0 – 6.0 |
Level 8 |
Có thể giao tiếp với người nước ngoài gần như không trở ngại
|
B2+ |
5.0 – 6.0 |
|
Advanced |
Level 9 |
Có thể trò chuyện trôi chảy về chủ đề phức tạp
|
C1 |
6.5 – 7.5 |
Level 10 |
Có kỹ năng tương đương với người bản xứ. |
C2 |
8.0 – 9.0 |
Loại chi phí |
4 lớp / ngày (4 lớp 1:1) |
6 lớp / ngày (4 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm) |
Ghi chú |
Phí ghi danh |
$150 |
$150 |
|
Học phí |
$2.280 |
$2.443 |
|
Ký túc xá |
$415 |
$415 |
Ký túc xá Capsule |
Ăn tại trường |
$820 |
$820 |
3 bữa/ ngày (buffet) |
Phí địa phương |
$ 550 |
$550 |
|
Tổng cộng |
$4215 |
$4378 |
Tính theo tỷ giá bán của ngân hàng Vietcombank tại thời điểm bạn tính |