Học và luyện thi chứng chỉ IELTS 5.5 (B1 - IELTS 5.5)
LUYỆN THI CHỨNG CHỈ IELTS 5.5 ?
2 THÁNG TẠI PHILIPPINES
Bạn đã có nền tảng tiếng Anh giao tiếp cơ bản (B1) và đang hướng đến chứng chỉ IELTS với mục tiêu đạt 5.5.
Kế Hoạch Học và Luyện Thi IELTS Trong 2 Tháng
  • Thời gian học: 320 giờ trong vòng 2 tháng.
  • Luyện thi thử: Thực hiện bài thi thử mỗi tuần tại trung tâm khảo thí IELTS của Hội Đồng Anh để làm quen với môi trường và thời gian thi.
  • QQ English là trung tâm khảo thí IELTS chính thức của Hội Đồng Anh tại Philippines.
Lộ trình học từ Giao tiếp căn bản B1 - IELTS 5.5

Thời gian:

2 tháng (320 giờ học)

Mục tiêu:

Khóa học được thiết kế giúp bạn luyện tập chuyên sâu 4 kỹ năng Speaking, Listening, Writing, Reading theo format đề thi IELTS. Với mục tiêu đạt IELTS 5.5, chương trình bám sát năng lực của từng học viên, giúp bạn tiến bộ rõ rệt và hiệu quả nhất.

Phương pháp:

Bạn sẽ học liên tục với lịch trình kết hợp giữa 6 lớp 1:1 và 2 lớp nhóm mỗi ngày. Bài kiểm tra thử hàng tuần giúp bạn theo dõi sự tiến bộ của mình. Giáo trình được điều chỉnh theo trình độ hiện tại, tập trung vào các yếu tố cần cải thiện để bạn tự tin đạt kết quả mong muốn.

Hỗ trợ từ Learn & Go Team:

chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn suốt hành trình học tập tại Philippines, cung cấp tư vấn và hỗ trợ xuyên suốt để đảm bảo bạn đạt được kết quả tốt nhất.

Kế Hoạch Học 2 Tháng (320 Giờ)
Tuần 1-2
Xây Dựng Căn Bản

Vocabulary: 1,500 - 2,000 từ vựng thông dụng và học thuật

Listening: Nghe các đoạn hội thoại ngắn với tốc độ chậm.

Reading: 

  • Đọc các đoạn văn ngắn về chủ đề xã hội, học thuật căn bản.
  • Chiến lược: Skimming (tìm ý chính) và Scanning (xác định thông tin cụ thể).

Writing: 

  • Viết đoạn văn ngắn (150 từ) về chủ đề đơn giản.
  • Học cách lập dàn ý và phát triển ý cho Task 1.

Speaking: 

  • Luyện nói các chủ đề cơ bản (giới thiệu bản thân, sở thích, công việc).
  • Tập trung phát âm, ngữ điệu và câu hỏi phần 1 Speaking IELTS.
Tuần 1-2
Tuần 3-5
Cải Thiện Kỹ Năng

Vocabulary: 3,000 từ, mở rộng thêm từ chuyên ngành

Listening:

  • Nghe các đoạn hội thoại và bài giảng phức tạp hơn.
  • Bắt đầu luyện nghe các bài IELTS Listening Part 3 và 4.

Reading:

  • Đọc các bài học thuật từ tạp chí, báo chí.
  • Chiến lược: Phân tích câu hỏi True/False/Not Given, Matching Headings, quản lý thời gian làm bài.

Writing: Viết Task 2 (250 từ), tập trung vào các bài luận xã hội.Cấu trúc rõ ràng: Introduction, Body, Conclusion.

Speaking: 

  • Luyện tập trả lời phần 2 của Speaking (nói về một chủ đề trong 2 phút).
  • Học cách phát triển ý tưởng và trình bày rõ ràng, mạch lạc.
Tuần 3-5
Tuần 6-8
Ôn Tập và Tăng Tốc

Vocabulary:Ôn tập và bổ sung từ vựng theo từng chủ đề

Listening:

  • Nghe bài IELTS Listening hoàn chỉnh.
  • Tập trung vào câu hỏi multiple-choice và matching, cải thiện tốc độ phản xạ.

Reading: 

  • Nghe bài IELTS Listening hoàn chỉnh.
  • Tập trung vào câu hỏi multiple-choice và matching, cải thiện tốc độ phản xạ.

Writing: 

  • Hoàn thiện bài Task 1 và Task 2 trong thời gian quy định.
  • Chiến lược: Sử dụng từ vựng, cấu trúc phù hợp để đạt mục tiêu band 5.5.

Speaking: 

  • Luyện tập phần 3 của Speaking (thảo luận sâu hơn về chủ đề phần 2).
  • Tập trung vào mạch lạc, phân tích và phát triển ý tưởng.
Tuần 6-8
Kiểm Tra Thử Hàng Tuần
Theo Dõi Tiến Bộ và Điều Chỉnh Chiến Lược

Listening: Kiểm tra thử kỹ năng nghe hàng tuần, phân tích kết quả và điều chỉnh phương pháp học tập.

Reading: Kiểm tra thử kỹ năng đọc hàng tuần, nhận phản hồi từ giáo viên và điều chỉnh chiến lược

Writing: Kiểm tra kỹ năng viết hàng tuần, nhận phản hồi chi tiết để cải thiện mạch lạc và ngữ pháp.

Speaking: Kiểm tra thử kỹ năng nói hàng tuần, nhận phản hồi về phát âm, từ vựng, và cách phát triển ý tưởng từ giáo viên.

Kiểm Tra Thử Hàng Tuần
Thang đo số giờ học cần thiết để phát triển từ giao tiếp cơ bản (B1) - IELTS 5.5
(Nguồn : Cambridge)
Dưới đây là thang đo số giờ học cần thiết để đạt từ IELTS 4.0 đến IELTS 5.5 theo từng kỹ năng, dựa trên ước tính từ khung tham chiếu của Cambridge (CEFR) và nghiên cứu về thang đo IELTS:

Kỹ Năng

Số Giờ Học Cần Thiết (Từ IELTS 4.0 đến IELTS 5.5)

Listening

80 – 100 giờ

Reading

70 – 90 giờ

Writing

90 – 120 giờ

Speaking

60 – 80 giờ

Tổng Cộng

300 – 390 giờ

Giải thích chi tiết dựa trên Cambridge:

  1. Listening (80 – 100 giờ)Để nâng điểm từ B1 lên IELTS 5.5, kỹ năng Listening cần nhiều giờ học để học viên làm quen với các bài nghe khó hơn, bao gồm nhiều giọng nói, tốc độ nói nhanh, và các dạng bài kiểm tra đa dạng. Luyện nghe thường xuyên với các tài liệu học thuật và bài giảng là rất cần thiết.
  2. Reading (70 – 90 giờ)Kỹ năng Reading từ  B1 lên IELTS 5.5 yêu cầu học viên tăng khả năng đọc hiểu văn bản dài, học cách tìm thông tin nhanh chóng và phát triển các chiến lược đọc phù hợp. Thời gian học tập trung vào việc đọc các văn bản học thuật, báo chí và các câu hỏi phức tạp hơn trong IELTS.
  3. Writing (90 – 120 giờ)Writing từ B1 lên IELTS 5.5 thường khó khăn nhất, đặc biệt là với Task 2. Học viên cần tập trung vào việc phát triển cấu trúc bài luận, tăng cường khả năng lập luận và cải thiện ngữ pháp, từ vựng học thuật. Học cách lập dàn ý và phân tích các câu hỏi phức tạp hơn cũng chiếm một phần lớn thời gian.
  4. Speaking (60 – 80 giờ)Speaking yêu cầu sự tự tin và lưu loát trong giao tiếp. Từ  B1 lên IELTS 5.5, học viên cần luyện tập phản xạ nói, cách diễn đạt ý tưởng rõ ràng và có mạch lạc, đặc biệt là trong Part 2 và Part 3 của bài thi Speaking IELTS. Thực hành thường xuyên với người bản ngữ hoặc giáo viên sẽ giúp cải thiện nhanh chóng.

Tổng cộng:

  • 300 – 390 giờ học để đạt từ  B1 lên IELTS 5.5 
  • Kỹ năng Writing và Listening chiếm nhiều thời gian học nhất, do yêu cầu sự cải thiện đáng kể về mặt cấu trúc và nội dung học thuật, cũng như khả năng nghe hiểu các bài giảng và hội thoại phức tạp hơn.
KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH CỦA BẠN VỚI GIÁO VIÊN TRƯỜNG QQ ENGLISH.





    Lear & Go Team sẽ liên hệ với bạn để hướng dẫn làm Speaking Test với giáo viên trường QQ English)

    Mô tả trình độ học viên tại trường QQ English theo CEFR.
    Chi phí cho khóa 2 tháng học từ giao tiếp cơ bản – IELTS 5.5

    Loại chi phí

    8 lớp / ngày ( 6 lớp 1:1 + 2 lớp nhóm)

    Khoá 2 tháng

    Phí ghi danh

    $150

     

    Học phí

    $2560

     

    Ký túc xá

    $280

    Ký túc xá Capsule

    Ăn tại trường

    $540

    3 bữa/ ngày (buffet)

    Phí địa phương

    $355

     

    Tổng cộng

    $3885
    (~ 97.125.000 vnd)

    Tính theo tỷ giá bán của ngân hàng Vietcombank tại thời điểm bạn tính